HYUNDAI PORTER 150 – NGÔI SAO DÒNG TẢI NHẸ NĂM 2019
THÔNG TIN XE tải Hyundai Porter 1.5 tấn
– Xuất sứ: Hàn Quốc
– Nước sản xuất: Lắp ráp tại Việt Nam
– Bảo hành: 50.000 km trong 2 năm
– Màu sơn: Xanh ,Trắng
– Tình trạng: Còn hàng
LOẠI THÙNG:
– Thùng Kín | Thùng Composite | Thùng Đông Lạnh | Thùng Ben | Thùng Lửng.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT :
– Động cơ: Diesel 2.5L CRDi phun nhiên liệu trực tiếp giúp tối ưu về sức mạnh và vận hành êm ái hơn
– Hệ thống khung gầm được chế tạo bằng thép đặc biệt có khối lượng nhẹ hơn nhưng lại bền vững hơn giúp nâng cao khối lượng chuyên chở
– Nội thất được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại: máy lạnh, ghế lái điều chỉnh, vô lăng gật gù…
– Xe tải Hyundai Porter 1.5 tấn 150 là khoản đầu tư rất hiệu quả cho khách hàng kinh doanh vận tải, nhất là trong khu vực thành phố.
KÍCH THƯỚC | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 6,195 x 2,038 x 2,760 |
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | |
Vết bánh xe trước/sau | 1,712/1,718 |
Chiều dài cơ sở | 3,670 |
Khoảng sáng gầm xe | 185 |
Số chỗ ngồi | 16 |
ĐỘNG CƠ | |
Mã động cơ | |
Động cơ | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, phun dầu điện tử |
Tỷ số nén | |
Dung tích công tác (cc) | 2,497 |
Đường kính piston x Hành trình xi lanh (mm) | |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm)
|
|
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | |
HỘP SỐ | |
Mã hộp số | |
Loại hộp số | 6 cấp, số sàn |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân (kg) | 2,205 |
Khối lượng tối đa | |
Tải Trọng Cho Phép | |
Trọng lượng không tải | 2,000 |
Không tải phân bổ cầu trước | |
Không tải phân bổ cầu sau | |
Trọng lượng toàn tải | |
Toàn tải phân bổ cầu trước | |
Toàn tải phân bổ cầu sau | |
HỆ THỐNG TREO | |
Trước | Kiểu McPherson |
Sau | Lá nhíp |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh Chính Trước | |
Phanh Chính Sau | |
Phanh Hỗ Trợ | |
Van điều hòa lực phanh | |
VÀNH & LỐP | |
Công Thức Bánh Xe | 2×2 |
Cỡ vành (trước/sau) | 5.5L x 15” / 4J x 13″
|
Loại vành | Thép |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 195/70R15C – 8PR / 145R13C – 8PR |
Loại Lốp Xe | Một lốp trước, hai lốp sau / Single front, Dual rear |
ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH | |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | |
Vận tốc tối đa (km/h) | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 |
CÁC TRANG THIẾT BỊ KHÁC | |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ |
Tay lái trợ lực | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Radio + AUX + USB | Có |
Hộp để dụng cụ | Có |
Đèn Thùng | 01 Đèn |
NGOẠI THẤT | |
Kiểu Cabin | |
Góc lật cabin | |
Cửa | |
Đèn trước | |
Đèn Hậu | |
Đèn Sương Mù |